logo

Bạn có biết rằng doanh nghiệp kinh doanh mỹ phẩm không giấy phép có thể bị phạt tài chính nghiêm trọng, thậm chí mất uy tín thương hiệu? Các sản phẩm không đạt chuẩn có thể bị thu hồi, gây tổn thất lớn cho doanh nghiệp. Đừng để điều này xảy ra – tìm hiểu ngay những giấy phép cần có để kinh doanh mỹ phẩm an toàn và hợp pháp!

Tại sao kinh doanh mỹ phẩm online bắt buộc phải có giấy phép?

Kinh doanh mỹ phẩm online bắt buộc phải có giấy phép để đảm bảo tuân thủ pháp luật, bảo vệ người tiêu dùng, xây dựng uy tín thương hiệu và tránh các hình phạt tài chính.

1. Tuân thủ pháp luật

Mỹ phẩm thuộc nhóm sản phẩm chịu sự kiểm soát chặt chẽ của các cơ quan quản lý. Tại Việt Nam, doanh nghiệp hoặc cá nhân kinh doanh mỹ phẩm cần đăng ký giấy phép kinh doanhcông bố sản phẩm theo quy định của Bộ Y tế. Nếu vi phạm, chủ kinh doanh có thể bị phạt hành chính, đình chỉ hoạt động hoặc thậm chí xử lý hình sự.

2. Đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng

Việc xin giấy phép giúp đảm bảo sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn an toàn, không chứa hóa chất độc hại, tránh gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng. Các quốc gia như Mỹ (FDA), EU (EU Cosmetics Regulation), và ASEAN (ASEAN CGMP) đều có những tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng mỹ phẩm.

3. Xây dựng uy tín thương hiệu

Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. Kinh doanh hợp pháp giúp tăng độ tin cậy, dễ dàng hợp tác với các nhà phân phối, sàn thương mại điện tử lớn như Shopee, Lazada hay TikTok Shop.

4. Tránh các hình phạt tài chính nghiêm trọng

Bán mỹ phẩm không phép có thể bị phạt gấp 30 lần giá trị lô hàng vi phạm và phải chịu chi phí pháp lý cao nếu có tranh chấp. Ngoài ra, việc thu hồi sản phẩm lỗi có thể gây thiệt hại hàng trăm triệu đến hàng tỷ đồng, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Giấy phép chính và giấy phép cần thiết

1. Đăng ký kinh doanh và mã số thuế

Bạn cần đăng ký kinh doanh và mã số thuế để hoạt động hợp pháp.

Tại Việt Nam, kinh doanh mỹ phẩm online đòi hỏi ít nhất một trong ba hình thức đăng ký: Hộ kinh doanh cá thể, Công ty TNHH, hoặc Doanh nghiệp tư nhân. Mỗi hình thức có lợi ích riêng: hộ kinh doanh đơn giản nhưng hạn chế quy mô, trong khi công ty TNHH có uy tín và khả năng mở rộng tốt hơn. Ngoài ra, bạn cần mã số thuế (MST) để kê khai thuế, tránh bị phạt.

Nếu bạn nhập khẩu hoặc sản xuất mỹ phẩm, sản phẩm cần công bố tiêu chuẩn chất lượng tại Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế. Không thực hiện có thể bị xử phạt nặng!

2. Công bố mỹ phẩm tại Cục Quản lý Dược

Bạn cần thực hiện công bố mỹ phẩm tại Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế) để đảm bảo sản phẩm tuân thủ các quy định về an toàn và chất lượng.

Quá trình chứng nhận mỹ phẩm đòi hỏi kiểm tra nghiêm ngặt về thành phần, độ ổn định và nhãn mác để tuân thủ các quy chuẩn khu vực. Đối với thị trường Việt Nam, doanh nghiệp cần đáp ứng tiêu chuẩn CGMP-ASEAN và ISO 22716, đảm bảo sản phẩm an toàn trước khi lưu hành. Ngoài ra, các chứng nhận quốc tế như FDA (Hoa Kỳ) và EU Cosmetic Regulation giúp mở rộng kinh doanh ra thị trường nước ngoài.

Không tuân thủ quy định có thể dẫn đến thu hồi sản phẩm, phạt hành chính và mất uy tín thương hiệu.

3. Giấy phép nhập và phân phối (nếu tìm nguồn cung ứng từ nước ngoài)

Khi nhập khẩu mỹ phẩm từ nước ngoài để kinh doanh tại Việt Nam, doanh nghiệp cần phải có Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) của nước xuất khẩu và thực hiện công bố mỹ phẩm với Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế). Điều này giúp đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn an toàn và không vi phạm các quy định về chất lượng.

Cụ thể, theo quy định của Thông tư 06/2011/TT-BYT, hồ sơ công bố bao gồm:

  • Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) từ nước xuất khẩu.
  • Phiếu công bố mỹ phẩm với đầy đủ thành phần và thông tin sản phẩm.
  • Giấy ủy quyền của nhà sản xuất hoặc chủ sở hữu thương hiệu (nếu doanh nghiệp nhập khẩu).
  • Tài liệu chứng minh chất lượng và an toàn của sản phẩm theo tiêu chuẩn ASEAN CGMP và ISO 22716.

Ngoài ra, doanh nghiệp còn cần xin Giấy phép kinh doanh có ngành nghề kinh doanh mỹ phẩm và đảm bảo sản phẩm dán nhãn đúng quy định, bao gồm thông tin về thành phần, công dụng, hướng dẫn sử dụng, hạn sử dụng và cảnh báo nếu có.

4. Giấy phép kinh doanh trực tuyến

Nếu bạn kinh doanh mỹ phẩm online tại Việt Nam, bạn cần tuân thủ các quy định về giấy phép để tránh rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi của khách hàng.

1. Giấy phép đăng ký kinh doanh

Dù bán hàng online, bạn vẫn cần đăng ký kinh doanh hộ cá thể hoặc doanh nghiệp theo quy định của pháp luật Việt Nam. Đăng ký này có thể thực hiện tại Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ủy ban nhân dân quận/huyện.

2. Giấy phép công bố mỹ phẩm

Theo quy định của Bộ Y tế, mỹ phẩm nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước đều phải có giấy công bố sản phẩm mỹ phẩm do Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế) hoặc Sở Y tế cấp phép.

3. Giấy phép website thương mại điện tử

Nếu bạn bán mỹ phẩm qua website riêng, bạn phải đăng ký với Bộ Công Thương để đảm bảo tuân thủ các quy định về thương mại điện tử.

4. Chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng

Mỹ phẩm phải tuân thủ các quy chuẩn chất lượng và không chứa thành phần cấm theo quy định của ASEAN Cosmetic Directive và các quy định của Việt Nam.

5. Giấy phép bảo vệ dữ liệu cá nhân

Nếu bạn thu thập thông tin khách hàng, bạn cần tuân thủ Luật An ninh mạng và các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng.

Sai lầm phổ biến và cách phòng tránh khi kinh doanh mỹ phẩm trực tuyến

Kinh doanh mỹ phẩm online tại Việt Nam cần tuân thủ nhiều quy định pháp lý để tránh các hậu quả như phạt tiền, cấm bán sản phẩm hoặc ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu. Dưới đây là những sai lầm phổ biến và cách phòng tránh khi kinh doanh mỹ phẩm trực tuyến:

1. Bán sản phẩm chưa đăng ký

Nhiều chủ shop nhập hàng xách tay, trôi nổi mà không đăng ký kiểm định với Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế). Hệ quả là sản phẩm có thể bị cấm bán, tiêu hủy hoặc bị phạt từ 5 – 40 triệu đồng. Hãy đảm bảo mỹ phẩm có giấy công bố lưu hành hợp lệ.

2. Sai sót về nhãn mác và thông tin sản phẩm

Sai nội dung nhãn hàng hoặc thiếu thông tin thành phần, xuất xứ, công dụng là lỗi nghiêm trọng. Theo Nghị định 93/2016/NĐ-CP, mỹ phẩm bắt buộc phải có tiếng Việt, ghi đầy đủ công dụng, cách dùng, cảnh báo (nếu có).

3. Quảng cáo quá đà – Công bố sai công dụng

Dùng từ ngữ như “trị mụn”, “trắng da cấp tốc”, “trị nám vĩnh viễn” có thể vi phạm Luật Quảng cáo và bị phạt nặng từ 20 – 30 triệu đồng. Hãy mô tả công dụng trung thực theo giấy phép công bố sản phẩm.

4. Không có giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh

Nếu kinh doanh trên quy mô lớn, đặc biệt là sản xuất – nhập khẩu mỹ phẩm, bạn cần đăng ký giấy phép kinh doanhchứng nhận đủ điều kiện sản xuất, phân phối mỹ phẩm theo quy định của Bộ Y tế.

5. Trốn thuế – Không đăng ký mã số thuế cá nhân/doanh nghiệp

Việc kinh doanh mỹ phẩm online vẫn phải đóng thuế theo thuế suất từ 1-5% (GTGT + TNCN) tùy mức doanh thu. Nếu bị phát hiện trốn thuế, bạn có thể bị phạt tiền và truy thu nhiều năm.

Làm thế nào để đảm bảo tuân thủ và tránh rủi ro pháp lý

Bán mỹ phẩm online tại Việt Nam yêu cầu tuân thủ một số quy định pháp lý quan trọng để tránh rủi ro và đảm bảo kinh doanh bền vững. Bạn cần có Giấy công bố sản phẩm mỹ phẩm từ Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế, chứng nhận mỹ phẩm an toàn theo tiêu chuẩn ASEAN, đồng thời cần đăng ký kinh doanh với mã ngành phù hợp.

  • Giấy công bố sản phẩm mỹ phẩm: Đây là giấy tờ bắt buộc giúp chứng minh sản phẩm hợp pháp, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
  • Chứng nhận GMP hoặc ISO: Nếu sản xuất mỹ phẩm, bạn cần đảm bảo quy trình đạt chuẩn GMP hoặc ISO để tránh bị xử phạt.
  • Đăng ký kinh doanh: Nếu kinh doanh cá nhân, bạn cần đăng ký hộ kinh doanh cá thể hoặc doanh nghiệp để tránh vi phạm pháp luật.
  • Ghi nhãn đúng quy định: Bao bì sản phẩm phải có đầy đủ thông tin như tên sản phẩm, thành phần, công ty chịu trách nhiệm, hướng dẫn sử dụng.

Rất nhiều doanh nghiệp đã phải đóng cửavi phạm quy định kinh doanh mỹ phẩm. Đừng để mình trở thành nạn nhân tiếp theo! Truy cập https://tanvanxuan.vn/ ngay để nhận tư vấn miễn phí về thủ tục pháp lý cần thiết.


    Liên hệ với chúng tôi


    Chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn

    Fanpage
    messenger
    Zalo
    Phone
    phone